MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 650R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.65 Cu /In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin 38Mm Throttle Bodies |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.4 Hp / 51.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 48.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27) |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Offset Laydown Shock With Adjustable Spring Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/50 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° . |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82.9 In. Width 760 Mm / 29.9 In. Height 1270 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 146 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177.8 Kg / 393 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 460.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal |