Thông số KAWASAKI NINJA 650R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 650R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 650R
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.4 hp / 51.8 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/50 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 650R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 650R
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.65 Cu /In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin 38Mm Throttle Bodies
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Eia-9
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.4 Hp / 51.8 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 48.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27)
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Offset Laydown Shock With Adjustable Spring Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/50 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°  .
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.9 In. Width 760 Mm / 29.9 In. Height 1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm  / 55.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)146 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177.8 Kg / 393 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg  /  460.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.1 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 650R


KAWASAKI NINJA 650R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650R - cauhinhmay.com