Thông số KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 228 hp / 166.4 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 bridgestone v01f slick
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/65 zr17 bridgestone v01r slick
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, with kawasaki quick shifter (kqs) (upshift & downshift)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja H2 Carbon Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2019
Production100 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, Wet Sump With Oil Cooler
Ống Xả (Exhaust)4-1-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With 50Mm Throttle Bodies (4) With Dual Injection
Electronic Rider AidsKawasaki Cornering Management Function (Kcmf), Kawasaki Traction Control (Ktrc), Kawasaki Launch Control Mode (Klcm), Kawasaki Intelligent Anti-Lock Brake System (Kibs), Kawasaki Engine Brake Control, Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift), Öhlins Electronic Steering Damper Performance
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)228 Hp / 166.4 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)141.7 Nm / 104.5 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Assist And Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed, With Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak®, Öhlins Ttx36 Gas Charged Shock With Piggyback Reservoir, 22-Way Compression And Rebound Damping And Adjustability, And Hand-Turn Spring Preload Adjustability And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Semi Floating Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Brembo Stylema® Calipers, Kibs Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers, Kibs Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Bridgestone V01F Slick
Lốp Sau (Rear Tyre)190/65 Zr17 Bridgestone V01R Slick
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2070 Mm / 81.5 In Width     850.9 Mm / 33.5 In Height  1160.8 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)216 Kg / 476.3 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION


KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 CARBON LIMITED EDITION - cauhinhmay.com