MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja H2 Carbon Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Production | 100 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, Wet Sump With Oil Cooler |
Ống Xả (Exhaust) | 4-1-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With 50Mm Throttle Bodies (4) With Dual Injection |
Electronic Rider Aids | Kawasaki Cornering Management Function (Kcmf), Kawasaki Traction Control (Ktrc), Kawasaki Launch Control Mode (Klcm), Kawasaki Intelligent Anti-Lock Brake System (Kibs), Kawasaki Engine Brake Control, Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift), Öhlins Electronic Steering Damper Performance |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 228 Hp / 166.4 Kw @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 141.7 Nm / 104.5 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Assist And Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, With Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak®, Öhlins Ttx36 Gas Charged Shock With Piggyback Reservoir, 22-Way Compression And Rebound Damping And Adjustability, And Hand-Turn Spring Preload Adjustability And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330 Mm Semi Floating Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Brembo Stylema® Calipers, Kibs Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers, Kibs Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Bridgestone V01F Slick |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/65 Zr17 Bridgestone V01R Slick |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In Width 850.9 Mm / 33.5 In Height 1160.8 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476.3 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |