Thông số KAWASAKI NINJA H2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA H2

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA H2
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 228 hp / 166.4 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 bridgestone v01f slick
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/65 zr17 bridgestone v01r slick
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, with kawasaki quick shifter (kqs) (upshift & downshift)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA H2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja H2
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, Wet Sump With Oil Cooler
Ống Xả (Exhaust)4-1-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With 50Mm Throttle Bodies (4) With Dual Injection
Electronic Rider AidsKawasaki Cornering Management Function (Kcmf), Kawasaki Traction Control (Ktrc), Kawasaki Launch Control Mode (Klcm), Kawasaki Intelligent Anti-Lock Brake System (Kibs), Kawasaki Engine Brake Control, Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift), Öhlins Electronic Steering Damper Performance
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)228 Hp / 166.4 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)141.7 Nm / 104.5 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Assist And Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed, With Kawasaki Quick Shifter (Kqs) (Upshift & Downshift)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak®, Öhlins Ttx36 Gas Charged Shock With Piggyback Reservoir, 22-Way Compression And Rebound Damping And Adjustability, And Hand-Turn Spring Preload Adjustability And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Semi Floating Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Brembo Stylema® Calipers, Kibs Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers, Kibs Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Bridgestone V01F Slick
Lốp Sau (Rear Tyre)190/65 Zr17 Bridgestone V01R Slick
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2085 Mm / 82.1 In Width     775 Mm / 30.5 In Height  1125 Mm / 44.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)216 Kg / 476.3 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA H2


KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA H2 - cauhinhmay.com