MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja H2 / Zx 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, Wet Sump With Oil Cooler |
Ống Xả (Exhaust) | 4-1-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 50 Mm X 4 With Dual Injection, |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 200 Hp / 146.0 Kw) @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 133 Nm / 98.1 Ft-Lb @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustability, And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 330 Mm Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Calipers, Dual Semi-Floating |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers, |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr17 M/C (78W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2083 Mm / 82.0 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 826 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 524.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |