Thông số KAWASAKI S1 250SS MKI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI S1 250SS MKI

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: S1 250SS MKI
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32 hp / 23.8 kw @ 8 500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI S1 250SS MKI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki S1 250Ss Mki
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder,
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)45 X 52.3Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7,3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X Mikuni Vm22Sc, Ø 22 Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32 Hp / 23.8 Kw @ 8 500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.54 M-Kg / 18.3 Lb-Ft @ 7 000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)180Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2020 Mm / 79.5 In Width   820 Mm / 32.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1585 Mm / 62.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149.5 Kg / 326 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 348 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI S1 250SS MKI


KAWASAKI S1 250SS MKI - cauhinhmay.com

KAWASAKI S1 250SS MKI - cauhinhmay.com