MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki S2 350Ss Mkii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 - 74 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 52.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7,3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm24Sc, Ø 24 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30.7 Lb-Ft 41.6 Nm @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2010 Mm / 79 In Width 1095 Mm / 43.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 332.8Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |