Thông số KAWASAKI S2 350SS MKII - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI S2 350SS MKII

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: S2 350SS MKII
  • Năm Sản Xuất: 1973
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 33.5 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1973 - 74
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI S2 350SS MKII


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki S2 350Ss Mkii
Năm Sản Xuất (Year)1973 - 74
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder
Dung Tích (Capacity)346 Cc / 21 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53 X 52.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7,3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X Mikuni Vm24Sc, Ø 24 Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 33.5 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30.7 Lb-Ft 41.6 Nm @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)180Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2010 Mm / 79 In Width 1095 Mm / 43.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 332.8Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI S2 350SS MKII


KAWASAKI S2 350SS MKII - cauhinhmay.com

KAWASAKI S2 350SS MKII - cauhinhmay.com

KAWASAKI S2 350SS MKII - cauhinhmay.com