MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki S3 400Ss Mkii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 52.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6,5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm26Sc, Ø 26 Mm Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.32 M-Kg @ 6500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 277Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1364 Mm / 53.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 153 Mm / 6.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 353 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Group Test |