Thông số KAWASAKI S3 400SS MKII - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI S3 400SS MKII

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: S3 400SS MKII
  • Năm Sản Xuất: 1975
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1975
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI S3 400SS MKII


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki S3 400Ss Mkii
Năm Sản Xuất (Year)1975
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 52.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6,5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X Mikuni Vm26Sc, Ø 26 Mm Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.32 M-Kg @ 6500Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 277Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1364 Mm / 53.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)153 Mm / 6.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 353 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bike Group Test

Hình Ảnh - KAWASAKI S3 400SS MKII


KAWASAKI S3 400SS MKII - cauhinhmay.com

KAWASAKI S3 400SS MKII - cauhinhmay.com