MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki
Versys 1000Se-Lt+ |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 - 22 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. (Four Stroke,
Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.) |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø38 Mm X 4 (Keihin) With Oval
Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cbi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.8 Kw / 118 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102 Nm / 10.4 Kg-Fm @ 7700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.627 (83/51) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.692 (35/13) 2Nd 1.950 (39/20)
3Rd 1.529 (26/17) 4Th 1.304 (30/23) 5Th 1.136
(25/22) 6Th 0.958 (23/24) |
Final Reduction Ratio | 2.867 (43/15) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Stepless Rebound Damping And
Spring Preload Adjustability . |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link, Gas-Charged, With Stepless Rebound
Damping And Remote Spring Preload Adjustability . |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2240 Mm / 88.1 In
Width 895 Mm / 35.2 In
Height 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 257 Kg / 566 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |