Thông số KAWASAKI VERSYS 650 LT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI VERSYS 650 LT

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: VERSYS 650 LT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 51 kw / 69 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60zr17m
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI VERSYS 650 LT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Versys 650 Lt
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)650 Cc / 39.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Semi-Dry Sump)
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 2X 38 Mm  Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cbi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)51 Kw / 69 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 6.5 Kgƒ·M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.438 (39/16)  2Nd 1.714 (36/21)   3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27)  5Th 0.966 (28/29)  6Th 0.852 (23/27)
Final Reduction Ratio3.067 (46/15)
Khung Xe (Frame)Diamond, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Telescopic Fork With Stepless (Right-Side) Adjustable Rebound Damping And Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Offset Laydown Single-Shock With 13-Way Adjustable Rebound Damping And 7-Way Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60Zr17M
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2165 Mm / 85.2 In Width     840 Mm / 33.1 In Height  1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)217 Kg / 476 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI VERSYS 650 LT


KAWASAKI VERSYS 650 LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 LT - cauhinhmay.com