MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Versys 650 Lt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke,
Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 650 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication (Semi-Dry Sump) |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 2X 38 Mm Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cbi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 69 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 6.5 Kg·M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24)
4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27) |
Final Reduction Ratio | 3.067 (46/15) |
Khung Xe (Frame) | Diamond, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Telescopic Fork With Stepless
(Right-Side) Adjustable Rebound Damping And Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Offset Laydown Single-Shock With 13-Way
Adjustable Rebound Damping And 7-Way Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr17M |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2165 Mm / 85.2 In
Width 840 Mm / 33.1 In
Height 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 217 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |