Thông số KAWASAKI VERSYS 650 / LT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI VERSYS 650 / LT

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: VERSYS 650 / LT
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41.3 kw / 56 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with positive neutral finder
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI VERSYS 650 / LT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Versys 650 / Lt
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Semi-Dry Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With 38Mm X 2 Keihin Throttle Bodies
EmissionEuro 5
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)41.3 Kw / 56 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.7 Nm / 44.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Positive Neutral Finder
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Pipe Diamond Frame Constructed From High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Hydraulic Telescopic Fork With Stepless Adjustable Rebound And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Offset Laydown Shock With Remote Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Petal-Style Discs With 2-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Petal-Style Disc With Single-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2165 Mm / 85.2 In Width     840 Mm / 33.1 In Height 1360 - 1420 Mm / 53.5 In - 55.9 In (Windshield Down/Up)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)218 Kg / 482.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI VERSYS 650 / LT


KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS 650 / LT - cauhinhmay.com