MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Versys-X 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 296 Cc / 18.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Two Into One |
Emissions Standard | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi Ø 32 Mm X 2 With Dual Throttle Valves |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.3 Kw / 40 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.0 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Sealed |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.714 (38/14) 2Nd 1.789 (34/19) 3Rd 1.409 (31/22) 4Th 1.160 (29/25) 5Th
1.000 (27/27) 6Th 0.857 (24/28) |
Khung Xe (Frame) | Backbone, High Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork |
Front
Wheel Travel | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 147 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 290 Mm Petal Disc, Single Caliper Balanced Actuation Dual Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Petal Disc. Caliper: Dual Piston |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum, Multi-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 M/C 57S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 M/C 65S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2169 Mm / 85.4 In
Width 861 Mm / 33.9 In
Height 1389 Mm / 54.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm /
57.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 385.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |