Thông số KAWASAKI VERSYS-X 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI VERSYS-X 300

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: VERSYS-X 300
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.3 kw / 40 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 m/c 57s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17 m/c 65s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI VERSYS-X 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Versys-X 300
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke Parallel Twin, Dohc, 8 Valves
Dung Tích (Capacity)296 Cc / 18.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Two Into One
Emissions StandardEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi Ø 32 Mm X 2 With Dual Throttle Valves
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.3 Kw / 40 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.0 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Sealed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.714 (38/14) 2Nd 1.789 (34/19) 3Rd 1.409 (31/22) 4Th 1.160 (29/25) 5Th 1.000 (27/27) 6Th 0.857 (24/28)
Khung Xe (Frame)Backbone, High Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork
Front Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)147 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 290 Mm Petal Disc, Single Caliper Balanced Actuation Dual Piston
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Petal Disc. Caliper: Dual Piston
Bánh Xe (Wheels)Aluminum, Multi-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 M/C 57S
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17 M/C 65S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2169 Mm / 85.4 In Width  861 Mm / 33.9 In Height 1389 Mm / 54.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)175 Kg / 385.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI VERSYS-X 300


KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI VERSYS-X 300 - cauhinhmay.com