MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1500 Classic Tourer F1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 50° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1470 Cc / 89.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Digital Fuel Injection With Dual 36Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Hp / 46.7 Kw @ 4700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Cartridge Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Air Assisted Shock Absorbers With 4-Way Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90R-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80R-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 177 Mm / 6.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1661 Mm / 65.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 696 Mm / 27.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 292 Kg / 643.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 313.0 Kg / 690.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |