MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1500 Mean Streak |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 50° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1470 Cc / 89.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Digital Fuel Injection With Dual 36Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Hp / 52.5 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 84.1 Lb -Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Twin Shocks With 4-Way Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70R -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60R -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1705 Mm / 67.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 701 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 289 Kg / 637 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 15.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 181.7 Km/H |