MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1600 Classic Fi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1552 Cc / 94.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 95 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 2 X 40Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65.7 Hp / 48 Kw @ 4700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 127 Nm / 93.7 Lb-Ft @ 2700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Dual Air-Assisted Shocks, Adjustable For Rebound And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 94 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.0° |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1130 Mm / 44.5 In Length 2504 Mm / 98.6 In Width 1039 Mm / 40.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1680 Mm / 66.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 26.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 307 Kg / 676.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |