MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1600 Mean Streak |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1552 Cc / 94.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 95 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 2 X 40Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.4 Hp / 53.3 Kw @ 5300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 127 Nm / 93.7 Lb-Ft @ 2800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Dual Air-Assisted Shocks, Adjustable For Rebound And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,700 Mm / 66.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 290 Kg / 639 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 21.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 188.2 Km/H / 117 Mph |