MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1700 Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1700 Cc / 103.7 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 104 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, Plus Cooling Fins |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Semi-Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Stacked |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 42 Mm Dia. X 2 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcdi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 74 Hp @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 135 Nm / 13.7 Kgf-M / 99.6 Lb-Ft @2750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual), Electronic Cruise Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt Drive |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.077 / 2Nd 1.900 / 3Rd 1.407 / 4Th 1.143 / 5Th 0.967 / 6Th 0.806:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.250:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Steel With Box Section Single-Tube Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Twin Air-Assisted 4 Way Adjustable Shocks For Rebound And Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300 Mm Discs, Dual Twin Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 300 Mm Discs, Dual Twin Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm Disc, Twin Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 300 Mm Disc, Twin Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 10 Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90 B16M/C (67H) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/70 B16M/C (75H) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Steering Angle (Left/Right) | 35° / 35° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 169 Mm / 6.65 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2500 Mm / 98.4 In Width 1025 Mm / 40.4 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1665 Mm / 65.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.3 Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 349 Kg / 769 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |