MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 1700 Vulcan Vaquero |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin Cylinder, Sohc, 8 Valve Per Cylinder (Four Stroke, V-Twin Cylinder,
Sohc, 8 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1700 Cc / 103.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 104Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Digital Fuel Injection, Dual
42Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Kw / 82 Hp @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 146 Nm / 107 Lb-Ft @ 2750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Overdrive |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Carbon Fiber Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.077 (40/13) 2Nd 1.900 (38/20) 3Rd 1.407
(38/27) 4Th 1.143 (32/28) 5Th 0.967 (29/30)
6Th 0.806 (29/36) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double-Cradle With Box-Section
Single-Tube Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Twin Air-Assisted Shocks, With
4-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/70R16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2510 Mm / 98.8 In
Width 970 Mm / 38.2 In
Height 1290 Mm / 50.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1665 Mm / 65.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 402 Kg / 886 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres
/ 5.3 Us Gal |