MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 250V Eliminator |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 41.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvkr32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp / 26 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17.7 Ft·Lbf / 24.0 Nm @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork, 150Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Rear Shock With Adjustable Preload, 96Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 154 Mm / 6.0In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2355 Mm / 92.7 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1620 Mm / 63.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng (Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |