MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 400 Vulcan Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke V- Twin Cylinder. Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 Х 66.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk 32 Carburetor, With Accelerating Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.1 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kgf-M / 23.6 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plates |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm - Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300M Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1130 Mm / 44.5 In Length 2,370 Mm / 93.3 In Width 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1605 Mm / 63.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 233.0 Kg / 513.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |