MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 500 Vulcan Ltd / Vn 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cy-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 Х 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tcbi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 44.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.8 Kgf-M / 32.6 Lb-Ft @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable, |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33.0° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1595 Mm / 62.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 714 Mm / 28.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199.1 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 36.9 M |
Standing ¼ Mile | 14.8 Sec / 137.7 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160.8 Km/H |