MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 650 Vulcan S Café |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 - 22 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder.
Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.65 Cu /In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel System Dfi® With Two 38Mm Throttle
Bodies, With Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Hp / 44.5 Kw) @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63 Nm / 46.5 Ft.Lb @ 6600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Positive Neutral Finder |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel Double Pipe Perimeter Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 129 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Lay-Down Offset Rear Shock With Linkage And Adjustable
Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 81.2 Mm / 3.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2311 Mm / 91.0 In.
Width 881.3 Mm / 34.7 In.
Height 1099.8 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1574.8 Mm / 62 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 706 Mm / 27.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 129 Mm / 5.1 In |
Wet
Weight | 223.0 Kg / 491.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |