MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 750 Vulcan |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.9 X 66.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Keihin Cvk34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66 Hp / 48.1 Kw @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 59.1 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.5 Kgf-M / 64.7 Nm @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Air-Adjustable Preload And 4-Position Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 226Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 219 Kg / 483 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 15.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 43.8 M |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 153.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 176.3 Km/H / 109.5 Mph |