MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 800 Vulcan |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk36 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital K-Tric |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56 Hp / 40.8 Kw @ 7000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 50.9 Hp @ 7100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47.2 Lb-Ft @ 3300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm. Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak With 7 Way Cam-Type Preload Adjuster |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 34° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 150 Mm / 5.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2360 Mm / 92.9 In Width 825.5 Mm / 32.5 In Height 1171 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 712 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 239 Kg / 527 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 19.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 42.8 M |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 151.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 179.6 Km/H |