MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Vn 900 Vulcan Classic Lt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke V-Twin, Sohc, 4 Valve
Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 903 Cc / 49 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.0
X 74.2
Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel
Injection: Ø 34
Mm X 2
With Dual
Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kw / 50 Hp @ 5700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 78 Nm / 8.0 Kg-Fm @ 3700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Reduction Ratio | 2.184 (83/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | St 2.786 (39/14) 2Nd 1.889 (34/18) 3Rd 1.360
(34/25) 4Th 1.107 (31/28) 5Th 0.963 (26/27) |
Khung Xe (Frame) | Double-Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm
Telescopic Fork
With 7-Way
Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak With 7-Way Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 103 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70 -15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,465 Mm / 97.1 In
Width 1005 Mm / 39.6 In
Height 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1645 Mm / 64.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 26.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 298 Kg / 657 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres
/ 5.3 Us Gal. |