MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki W 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 73 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection 32 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.6 Hp / 13.1 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 13.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shock Absorbers With Spring Preload Adjustability |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18M/C 51P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-17M/C 60P |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1055 Mm / 41.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 162 Kg / 357.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |