MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki W 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 773 Cc / 47.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 83.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lub. Wer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection Dfi With Dual 34Mm Keihin Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 47 Hp @ 6000 Rpm |
Max Toque | 62.9 Nm / 46.4 Lb-Ft @ 4800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 270Mm Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 37° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4 Us Gal |