Thông số KAWASAKI W 800 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI W 800

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: W 800
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 kw / 47 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI W 800


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki W 800
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)773 Cc / 47.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77.0 X 83.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lub. Wer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection Dfi With Dual 34Mm Keihin Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Kw / 47 Hp @ 6000 Rpm
Max Toque62.9 Nm / 46.4 Lb-Ft @ 4800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock With Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 270Mm Disc, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)37°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2190 Mm / 86.2 In Width     790 Mm / 31.1 In Height  1075 Mm / 42.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 498 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI W 800


KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com

KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com

KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com

KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com

KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com

KAWASAKI W 800 - cauhinhmay.com