MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki W 800 Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 773 Cc / 47.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 83.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection:Cp34 Mm X 2 With Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 6500 Rpm |
Max Toque | 60 Nm / 6.1 Kg-Fm @ 2500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 2.353 (40/17) 2Nd 1.590 (35/22) 3Rd 1.240 (31/25) 4Th 1.000 (28/28) 5Th 0.851 (23/27) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks With 5-Way Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476.2 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 126 Mm / 4.9 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Gal |