MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000 A2 / Kz1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.7 Liters |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Mikuni Vm26Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Mechanical Breaker Dual Lead Coil |
Spark Plugs | Ngk B8Es Or Nd W24Es-U |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa Yb14L-A2 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83 Hp / 61.8 Kw@ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.1 Kgf-M / 58 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 630 Endless With 92 Links, Sprockets 15 Front, 42 Rear |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Hydraulics Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks, Swinging Arm, 80Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 295Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 295Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.7 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 42.7 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 109 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Mph / 200 Km/H |