Thông số KAWASAKI Z 1000 A2 / KZ1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000 A2 / KZ1000

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000 A2 / KZ1000
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83 hp / 61.8 kw@ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978
  • Top speed: 125 mph / 200 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.7 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000 A2 / KZ1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000 A2 / Kz1000
Năm Sản Xuất (Year)1978
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1015 Cc / 61.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 Х 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.7 Liters
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Mikuni Vm26Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Mechanical Breaker Dual Lead Coil
Spark PlugsNgk B8Es Or Nd W24Es-U
Ắc Quy (Battery)Yuasa Yb14L-A2
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83 Hp / 61.8 Kw@ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.1 Kgf-M / 58 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 630 Endless With 92 Links, Sprockets 15 Front, 42 Rear
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Telescopic Hydraulics Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks, Swinging Arm, 80Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 295Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 295Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)240 Kg / 529 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.7 Litres / 4.4 Us Gal
Consumption Average42.7 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 109 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Mph / 200 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000 A2 / KZ1000


KAWASAKI Z 1000 A2 / KZ1000 - cauhinhmay.com