MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000 Mkii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 80 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93 Hp / 69.3 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.1 Kgf-M / 58.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Oil Damper 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.8 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 47.5 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 45.7 M |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 130 Mph |