MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 56.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101.5 Kw / 138 Hp @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 1.2 Kg-Fm @ 7800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.950 (39/20) 3Rd 1.600 (24/15) 4Th 1.389 (25/18) 5Th 1.238 (26/21) 6Th 1.136 (25/22) |
Khung Xe (Frame) | Type: Aluminum Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Cartridge Fork With Stepless Compression And Rebound Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Monoshock With Stepless Rebound Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Dimension | Length 2080 Mm / 81.9 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1055 Mm / 41.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815.3 Mm / 32.1 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221 Kg / 487.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |
Consumption Average | 17.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 239.7 Km/H / 148.9 Mph |