MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000 Z1R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Vm28Ss Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil Ignition |
Spark Plugs | Ngk B8Es |
Ắc Quy (Battery) | 12V 14Ah Yb-14L-A2.7 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Hp / 70.0 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.7 Kgf-M / 62.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.17 (38/12) 2Nd 2.19 (35/16) 3Rd 1.67 (35/21) 4Th 1.38 (29/21) 5Th 1.22 (28/23) |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Hydraulics Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks, Swinging Arm, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 290Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160Mm / 85.0 In Width 800Mm / 31.4 In Height 1295Mm / 50.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815Mm / 21.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 176 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 220 Km//H / 136.7 Mph |