Thông số KAWASAKI Z 1000 Z1R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000 Z1R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000 Z1R
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 94 hp / 70.0 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 220 km//h / 136.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000 Z1R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000 Z1R
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1015 Cc / 61.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 Х 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Vm28Ss Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil Ignition
Spark PlugsNgk B8Es
Ắc Quy (Battery)12V 14Ah Yb-14L-A2.7
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)94 Hp / 70.0 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.7 Kgf-M / 62.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.17 (38/12) 2Nd 2.19 (35/16) 3Rd 1.67 (35/21) 4Th 1.38 (29/21) 5Th 1.22 (28/23)
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Telescopic Hydraulics Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks, Swinging Arm,
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 290Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2160Mm / 85.0 In Width     800Mm / 31.4 In Height 1295Mm / 50.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815Mm / 21.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)246 Kg / 542.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Consumption Average43 Mpg
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 176 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km//H / 136.7 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000 Z1R


KAWASAKI Z 1000 Z1R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1000 Z1R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1000 Z1R - cauhinhmay.com