Thông số KAWASAKI Z 1000G-1 CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000G-1 CLASSIC

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000G-1 CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93 hp / 69.3 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 127 mph / 204 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): m90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): m90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000G-1 CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000G-1 Classic
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1015 Cc / 61.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 Х 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93 Hp / 69.3 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.1 Kgf-M / 58.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Telescopic Forks, 140Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Oil Damper 5-Way Spring Preload, 100Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 279Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)M90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)M90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)250 Kg / 551 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.5 Us Gal
Consumption  Average47.5 Mpg
Standing ¼ Mile12.0 Sec / 110 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)127 Mph / 204 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000G-1 CLASSIC


KAWASAKI Z 1000G-1 CLASSIC - cauhinhmay.com