MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000H |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Bs34 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Hp / 68.6 Kw @ 9500 Rpm (Rear Tyre 94.4 Hp @ 9500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 64.9 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 630 Endless With 92 Links, Sprockets 15 Front, 41 Rear |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Coil Air Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Dual Dampers 7-Way Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 272Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |