Thông số KAWASAKI Z 1000H - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000H

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000H
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 hp / 68.6 kw @ 9500 rpm  (rear tyre  94.4 hp @ 9500 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000H


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000H
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Bs34  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Hp / 68.6 Kw @ 9500 Rpm  (Rear Tyre  94.4 Hp @ 9500 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88 Nm / 64.9 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain,  630 Endless With 92 Links, Sprockets 15 Front, 41 Rear
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Coil Air Spring
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm With Dual Dampers 7-Way Spring Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 272Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)232 Kg / 511 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000H


KAWASAKI Z 1000H - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1000H - cauhinhmay.com