MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000J |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Bs34 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Spark Plugs: Ngk B8Es Or Nd W24Es-U |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 76 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.3 Kgf-M / 67 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 630 Endless With 92 Links, Sprockets 15 Front, 41 Rear |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Coil Air Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Dual Dampers 7-Way Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 236Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 236Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 557.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.4 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 41 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 112.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210.8 Km/H / 131 Mph |