Thông số KAWASAKI Z 1000LTD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000LTD

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000LTD
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 hp / 69.3 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 h16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000LTD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000Ltd
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Hp / 69.3 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)83.2 Nm / 61.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Forks With Adjustable Shocks.
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 H16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)254 Kg / 560 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000LTD


KAWASAKI Z 1000LTD - cauhinhmay.com