MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4
Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 56.0Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval
Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance /
Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104.5 Kw / 142 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111 Nm / 11.3 Kgf.M @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.950 (39/20) 3Rd 1.600 (24/15) 4Th
1.389 (25/18) 5Th 1.238 (26/21) 6Th 1.107 (31/28) |
Final Reduction Ratio | 2.800 (43/15) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted
Sff-Bp Fork With Stepless Compression And Rebound Damping And Spring Preload
Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal
Monoshock With Stepless Rebound Damping, Remotely Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 131 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Semi-Floating 310 Mm Brembo Discs, Dual Radial-Mount, Brembo M50 Monobloc, Opposed 4-Piston (2X Semi-Floating 310 Mm Brembo Discs,
Dual Radial-Mount, Brembo M50 Monobloc, Opposed 4-Piston) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc
Petal-Type Rotor
With 1 Piston Caliper And Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In |
Steering Angle (Left/Right) | 31° / 31° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In
Width 790 Mm / 31.1 In
Height 1054 Mm / 41.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm /
56.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815.3 Mm / 32.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 487 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |