Thông số KAWASAKI Z 1000ST - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1000ST

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1000ST
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93 hp / 69.3 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 217 km/h / 135 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1000ST


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1000St
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1015 Cc / 61.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.4 Х 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Capacitor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93 Hp / 69.3 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.1 Kgf-M / 58.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Oil Damper 5-Way Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 240Mm Discs 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1575 Mm / 62 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)225 Kg / 496 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average36 Mpg
Standing ¼ Mile12.4 Sec / 10.3 Mp/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)217 Km/H / 135 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1000ST


KAWASAKI Z 1000ST - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1000ST - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1000ST - cauhinhmay.com