MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1000St |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Capacitor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93 Hp / 69.3 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.1 Kgf-M / 58.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Oil Damper 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1575 Mm / 62 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 36 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 10.3 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 217 Km/H / 135 Mph |