MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1100 A |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1089 Cc / 66.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.5 X 66Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 108 Hp / 81 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95.1 Nm / 70.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Air Assisted Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 165 Mm / 6.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air Shock 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 102 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 1 Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 1 Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 237.3 Kg / 523 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 270 Kg / 595 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.4 Litres / 5.6 Us Gal |
Consumption Average | 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec / 117.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Mph / 226 Km/H |