Thông số KAWASAKI Z 1100 A - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1100 A

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1100 A
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108 hp / 81 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 -
  • Top speed: 140 mph / 226 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.4 litres / 5.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1100 A


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1100 A
Năm Sản Xuất (Year)1981 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1089 Cc / 66.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.5 X 66Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108 Hp / 81 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95.1 Nm / 70.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Air Assisted Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)165 Mm / 6.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Air Shock 4-Way Adjustable Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)102 Mm / 4.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 1 Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 1 Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)237.3 Kg / 523 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)270 Kg / 595 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.4 Litres / 5.6 Us Gal
Consumption Average40 Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec / 117.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)140 Mph / 226 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1100 A


KAWASAKI Z 1100 A - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1100 A - cauhinhmay.com