Thông số KAWASAKI Z 1100R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1100R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1100R
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 120 hp / 89.4 kw @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1100R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1100R
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1089 Cc / 66.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.5 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Mikuni Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)120 Hp / 89.4 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.2 Kgf-M / 73.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Round Tube Swinging Arm,
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Kayaba Hydraulically Activated Air Drive Abutments For Air Pressure, 150Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Air Assisted Shock Adjustable For Reload Damping, 109Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 236Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 236Mm Disc1 Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)244 Kg  / 538 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)261 Kg / 575 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1100R


KAWASAKI Z 1100R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1100R - cauhinhmay.com