MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1100R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1089 Cc / 66.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.5 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Mikuni Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Hp / 89.4 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.2 Kgf-M / 73.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Round Tube Swinging Arm, |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Kayaba Hydraulically Activated Air Drive Abutments For Air Pressure, 150Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air Assisted Shock Adjustable For Reload Damping, 109Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 236Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 236Mm Disc1 Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 538 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 261 Kg / 575 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |