MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. (Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc,
2 Valve Per Cylinder.) |
Dung Tích (Capacity) | 1286 Cc / 78.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Mineral, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 32Mm
Twin Choke Mikuni Bsw Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 87.5 Kw / 120 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116 Nm / 11.8 Kgf-M / 85.6 Ft. Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.29 (39/17) / 2Nd 1.67 (35/21)
/
3Rd 1.28 (32/25) / 4Th 1.07 (29/27)
5Th 0.93
(27/29):1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Front
Wheel Travel | 200 Mm / 7.9
In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0
In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2265 Mm / 89.1 In
Width 785 Mm / 30.9 In
Height 1265 Mm / 49.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145
Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 297 Kg / 654.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 322 Kg / 709 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / Us 7.1 Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.5 L / 1.2 Us
Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg |
Braking: 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 10.4 M / 34 Ft |
Braking: 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 44.5 M / 146
Ft |
Standing
¼ Mile | 11.9 Sec / 185 Km/H / 115 Mph |
Acceleration: 0 - 97 Km/H /
60 Mph | 4.01 Sec |
Acceleration: 0 - 161 Km/H /
100 Mph | 9.02 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.6 Km/H / 139 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle 1979 |