Thông số KAWASAKI Z 1300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1300

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1300
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87.5 kw / 120 hp  @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 85
  • Top speed: 223.6 km/h / 139 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 27 litres / us 7.1 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1300
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. (Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.)
Dung Tích (Capacity)1286 Cc / 78.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 71 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Mineral, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X 32Mm Twin Choke Mikuni Bsw Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)87.5 Kw / 120 Hp  @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116 Nm / 11.8 Kgf-M / 85.6 Ft. Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.29 (39/17) / 2Nd 1.67 (35/21) / 3Rd 1.28 (32/25) / 4Th 1.07 (29/27) 5Th 0.93 (27/29):1
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Front Wheel Travel200 Mm / 7.9 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single  250 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2265 Mm / 89.1 In Width 785 Mm / 30.9 In Height 1265 Mm / 49.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)297 Kg / 654.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)322 Kg / 709 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)27 Litres / Us 7.1 Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 L / 1.2 Us Gal
Consumption Average6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg
Braking: 48 Km/H / 30 Mph - 010.4 M / 34 Ft
Braking: 97 Km/H / 60 Mph - 044.5 M / 146 Ft
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 185 Km/H / 115 Mph
Acceleration: 0 - 97 Km/H / 60 Mph4.01 Sec
Acceleration: 0 - 161 Km/H / 100 Mph9.02 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)223.6 Km/H / 139 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Cycle 1979

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1300


KAWASAKI Z 1300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 1300 - cauhinhmay.com