MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 1300I |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1286 Cc / 78.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Mineral, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Digital Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96.9 Kw / 130 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 118 Nm / 12.03 Kgf-M / 87 Ft. Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.29 (39/17) / 2Nd 1.67 (35/21) / 3Rd 1.28 (32/25) / 4Th 1.07 (29/27) / 5Th 0.93 (27/29):1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2265 Mm / 89.1 In Width 785 Mm / 30.9 In Height 1265 Mm / 49.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 297 Kg / 654.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 322 Kg / 709 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / 7.1 Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec / 185 Km/H / 115 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.6 Km/H / 139 Mph |